Có 2 kết quả:
笑逐顏開 xiào zhú yán kāi ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨˊ ㄧㄢˊ ㄎㄞ • 笑逐颜开 xiào zhú yán kāi ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨˊ ㄧㄢˊ ㄎㄞ
xiào zhú yán kāi ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨˊ ㄧㄢˊ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smile spread across the face (idiom); beaming with pleasure
(2) all smiles
(3) joy written across one's face
(2) all smiles
(3) joy written across one's face
Bình luận 0
xiào zhú yán kāi ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨˊ ㄧㄢˊ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smile spread across the face (idiom); beaming with pleasure
(2) all smiles
(3) joy written across one's face
(2) all smiles
(3) joy written across one's face
Bình luận 0